Có 3 kết quả:

輪回 lún huí ㄌㄨㄣˊ ㄏㄨㄟˊ輪迴 lún huí ㄌㄨㄣˊ ㄏㄨㄟˊ轮回 lún huí ㄌㄨㄣˊ ㄏㄨㄟˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 輪迴|轮回[lun2 hui2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 輪迴|轮回[lun2 hui2]

Từ điển Trung-Anh

(1) to reincarnate
(2) reincarnation (Buddhism)
(3) (of the seasons etc) to follow each other cyclically
(4) cycle
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0